Máy cắt cỏ cầm tay Husqvarna 143RII chính hãng Thụy Điển
Sở hữu động cơ dung tích 41.5 cc, tốc độ vòng tua 7,500 vòng/phút đủ mạnh để có thể thực hiện các công việc nặng và mục đích thương mại. Động cơ khỏe, khả năng tăng tốc nhanh giúp việc phát cỏ được thực hiện nhanh chóng và hiệu quả hơn. Sử dụng cho những mục đích phát cỏ dại trong vườn và các nông trại lớn. Quá trình khởi động được thực hiện dễ dàng và chính xác hơn. Độ bền cao cho những công việc có tải trọng nặng với điều kiện làm việc khắc nghiệt. Lọc gió hiệu suất cao, không khí loại bỏ bụi bẩn hoàn toàn trước khi đưa vào buồng đốt, bảo vệ động cơ được tốt hơn.
Mô tả
Sở hữu động cơ dung tích 41.5 cc, tốc độ vòng tua 7,500 vòng/phút đủ mạnh để có thể thực hiện các công việc nặng và mục đích thương mại. Động cơ khỏe, khả năng tăng tốc nhanh giúp việc phát cỏ được thực hiện nhanh chóng và hiệu quả hơn. Sử dụng cho những mục đích phát cỏ dại trong vườn và các nông trại lớn.
Quá trình khởi động được thực hiện dễ dàng và chính xác hơn. Độ bền cao cho những công việc có tải trọng nặng với điều kiện làm việc khắc nghiệt. Lọc gió hiệu suất cao, không khí loại bỏ bụi bẩn hoàn toàn trước khi đưa vào buồng đốt, bảo vệ động cơ được tốt hơn.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT:
- Lọc gió được cải tiến mới, không khí được hút vào bên trong gần như sạch hoàn toàn tăng độ bền cho buồng đốt động cơ. Duy trì tính năng hoạt động ổn định kể cả những môi trường làm việc khắc nghiệt nhiều bụi bẩn. Dễ dàng tháo lắp và vệ sinh.
- Bộ ly hợp chịu tải trọng cao, truyền chuyển động chính xác, tốc độ cắt được đảm bảo. Là điều kiện lý tưởng để thực hiện các công việc nặng và mục đích thương mại.\
- Tay cầm được thiết kế đặc biệt, thoải mái hơn trong các thao tác vận hành và kiểm soát quá trình hoạt động của thiết bị. Tay cầm được cố định với trục truyền động bằng vòng găng sắt đúc cứng, vững chắc cho việc di chuyển và thao tác máy.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Model | 143 R-II |
Hãng sản xuất | Husqvarna Thụy Điển |
THÔNG SỐ ĐỘNG CƠ | |
Loại động cơ | 2 thì (xăng pha nhớt) |
Dung tích xil anh | 41.5 cm³ |
Nòng xi lanh | 40 mm |
Hành trình xi lanh | 33 mm |
Công suất | 1.5 kW – 2.01 Hp |
Tốc độ vòng quay tối đa | 7500 vòng/phút |
Chế hòa khí | Walbro WYJ |
Dung tích bình xăng | 0.95 lit |
Tiêu hao nhiên liệu | 653 g/kWh |
Hệ thống điện | IKEDA |
Tốc độ vòng quay không tải | 2500 vòng/phút |
Bugi | NGK BPMR7A |
Khoảng cách đánh lửa | 0.6 mm |
ĐỘ RUNG VÀ ĐỘ ỒN | |
Độ rung tối thiểu trái/phải khi chạy không tải | 3.8/4.2 m/s² |
Độ rung tối đa trái/phải khi chạy không tải | 4.2/4.8 m/s² |
Độ rung tối thiểu trái/phải ở tốc độ dừng | 6.8/7.9 m/s² |
Độ rung tối đa trái/phải ở tốc độ dừng | 6.9/8 m/s² |
Độ ồn tối thiểu/ tối đa dB(A) | 76/102 dB(A) |
Mức độ tiếng ồn, LWA | 114 dB(A) |
TRUYỀN ĐỘNG | |
Tỷ số truyền | 1:1.4 |
Góc nghiêng trục truyền động | 35 ° |
THIẾT BỊ | |
OEM đầu cắt cước | T35X M12 (mua thêm) |
OEM lưỡi cắt cỏ | Multi 275-4 |
OEM lưỡi cưa | Lưỡi cắt cây nhỏ |
OEM dây đeo | Dây đeo đôi tiêu chuẩn |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | |
Trọng lượng (bao gồm cả bộ phận cắt) | 7.2 kg |
Chiều dài ống | 1483 mm |
Đường kính ống | 25.4 mm |
XUẤT XỨ VÀ BẢO HÀNH | |
Xuất xứ | Chính hãng |
Bảo hành | 06 tháng |
Nên xem: Máy cắt cỏ chính hãng
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.